1. Tránh ra, xú yêu tinh! [ một ]
Paused...
- 1.1. Tránh ra, xú yêu tinh! [ một ]
- 2.2. Tránh ra, xú yêu tinh! [ nhị ]
- 3.3. Tránh ra, xú yêu tinh! [ tam ]
- 4.4. Tránh ra, xú yêu tinh! [ bốn ]
- 5.5. Tránh ra, xú yêu tinh! [ năm ]
- 6.6. Tránh ra, xú yêu tinh! [ sáu ]
- 7.7. Tránh ra, xú yêu tinh! [ bảy ]
- 8.8. Tránh ra, xú yêu tinh! [ tám ]
- 9.9. Tránh ra, xú yêu tinh! [ chín ]
- 10.10. Tránh ra, xú yêu tinh! [ mười ]
- 11.11. Tránh ra, xú yêu tinh! [ mười một ]
- 12.12. Tránh ra, xú yêu tinh! [ mười hai ]
- 13.13. Tránh ra, xú yêu tinh! [ mười ba ]
- 14.14. Tránh ra, xú yêu tinh! [ mười bốn ]
- 15.15. Tránh ra, xú yêu tinh! [ mười lăm ]
- 16.16. Tránh ra, xú yêu tinh! [ mười sáu ]
- 17.17. Tránh ra, xú yêu tinh! [ mười bảy ]
- 18.18. Tránh ra, xú yêu tinh! [ mười tám ]
- 19.19. Tránh ra, xú yêu tinh! [ mười chín ]
- 20.20. Tránh ra, xú yêu tinh! [ hai mươi ]
- 21.21. Tránh ra, xú yêu tinh! [ 21 ]
- 22.22. Tránh ra, xú yêu tinh! [ 22 ]
- 23.23. Lặng lẽ hỏi thánh tăng [ một ]
- 24.24. Lặng lẽ hỏi thánh tăng [ nhị ]
- 25.25. Lặng lẽ hỏi thánh tăng [ tam ]
- 26.26. Lặng lẽ hỏi thánh tăng [ bốn ]
- 27.27. Lặng lẽ hỏi thánh tăng [ năm ]
- 28.28. Lặng lẽ hỏi thánh tăng [ sáu ]
- 29.29. Lặng lẽ hỏi thánh tăng [ bảy ]
- 30.30. Lặng lẽ hỏi thánh tăng [ tám ]