1, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( một )
Paused...
- 1.1, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( một )
- 2.2, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( nhị )
- 3.3, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( tam )
- 4.4, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( bốn )
- 5.5, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( năm )
- 6.6, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( sáu )
- 7.7, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( bảy )
- 8.8, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( tám )
- 9.9, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( chín )
- 10.10, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( mười )
- 11.11, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( mười một )
- 12.12, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( mười hai )
- 13.13, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( mười ba )
- 14.14, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( mười bốn )
- 15.15, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng
- 16.16, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( mười sáu )
- 17.17, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( mười bảy )
- 18.18, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( mười tám )
- 19.19, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( mười chín )
- 20.20, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( hai mươi )
- 21.21, ở mạt thế đương Tang Thi Hoàng ( xong )
- 22.22, ở cổ đại đương thần côn ( một )
- 23.23, ở cổ đại đương thần côn ( nhị )
- 24.24, ở cổ đại đương thần côn ( tam )
- 25.Ở cổ đại đương thần côn ( bốn )
- 26.Ở cổ đại đương thần côn ( năm )
- 27.Ở cổ đại đương thần côn ( sáu )
- 28.Ở cổ đại đương thần côn ( bảy )
- 29.Ở cổ đại đương thần côn ( tám )
- 30.Ở cổ đại đương thần côn ( chín )