180. Đệ nhất 80 huyết
Thành Lập Đường Truyền Bảo Mật
- 1.180. Đệ nhất 80 huyết
- 2.181. Đệ nhất tám một huyết
- 3.182. Đệ nhất 82 huyết
- 4.183. Đệ nhất tám ba huyết
- 5.184. Đệ nhất tám bốn huyết
- 6.185. Đệ nhất tám năm huyết
- 7.186. Đệ nhất tám sáu huyết
- 8.187. Đệ nhất tám bảy huyết
- 9.188. Đệ nhất bát bát huyết
- 10.189. Đệ nhất □□ huyết
- 11.190. Đệ nhất 90 huyết
- 12.191. Phiên ngoại · Mito
- 13.192. Phiên ngoại · Tobirama ( một )
- 14.193. Phiên ngoại · Tobirama ( nhị )
- 15.194. Phiên ngoại · Tobirama ( tam )
- 16.195. Phiên ngoại · đại chính ( một )