ぃぅ: Phó tướng chiến ヾ Paused...
Tốc độ đọc: 1x
1x
5x
« »
Đánh giá: 5.00/5 của 5 lượt đề cử
  • 1.
    ぃぅ: Phó tướng chiến ヾ
  • 2.
    いO: Phó tướng chiến ゝ
  • 3.
    いヾ: Phó tướng chiến ゞ
  • 4.
    いゝ: Phó tướng chiến kết thúc
  • 5.
    いゞ: Sắp bắt đầu đại tướng chiến
  • 6.
    い々: Đại tướng chiến ヾ
  • 7.
    いぁ: Đại tướng chiến ゝ
  • 8.
    いあ: Đại tướng chiến ゞ
  • 9.
    いぃ: Đại tướng chiến ゞ
  • 10.
    いい: Đại tướng chiến kết thúc
  • 11.
    いぅ: Ký ức
  • 12.
    ぅO: Tỉnh lại
  • 13.
    ぅヾ: Thẳng thắn
  • 14.
    ぅゝ: Cấm kỵ: Bốn trọng ngốc bi
  • 15.
    ぅゞ:emmmmmm
  • 16.
    ぅ々: Kết thúc cùng lữ đồ bắt đầu