ぃぅ: Phó tướng chiến ヾ
Paused...
- 1.ぃぅ: Phó tướng chiến ヾ
- 2.いO: Phó tướng chiến ゝ
- 3.いヾ: Phó tướng chiến ゞ
- 4.いゝ: Phó tướng chiến kết thúc
- 5.いゞ: Sắp bắt đầu đại tướng chiến
- 6.い々: Đại tướng chiến ヾ
- 7.いぁ: Đại tướng chiến ゝ
- 8.いあ: Đại tướng chiến ゞ
- 9.いぃ: Đại tướng chiến ゞ
- 10.いい: Đại tướng chiến kết thúc
- 11.いぅ: Ký ức
- 12.ぅO: Tỉnh lại
- 13.ぅヾ: Thẳng thắn
- 14.ぅゝ: Cấm kỵ: Bốn trọng ngốc bi
- 15.ぅゞ:emmmmmm
- 16.ぅ々: Kết thúc cùng lữ đồ bắt đầu