112. Tương trợ
Paused...
- 1.112. Tương trợ
- 2.113. Túc địch
- 3.114. Quá quan
- 4.115. Thủ trại
- 5.116. “Thực hiện lời hứa”
- 6.117. Phá cục
- 7.118. Tội danh
- 8.119. Hãm hại
- 9.120. Dễ soái
- 10.121. Giải tội
- 11.122. Dưỡng thương
- 12.123. Chịu trở
- 13.124. Công sơn
- 14.125. Thích khách
- 15.126. Bình định ( kết cục )
- 16.127. Phiên ngoại: Thêu bình