1. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( một )
Paused...
- 1.1. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( một )
- 2.2. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( nhị )
- 3.3. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( tam )
- 4.4. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( bốn )
- 5.5. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( năm )
- 6.6. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( sáu )
- 7.7. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( bảy )
- 8.8. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( tám )
- 9.9. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( chín )
- 10.10. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( mười )
- 11.11. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( mười một )
- 12.12. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( mười hai )
- 13.13. Cầm tù ái nhân: Lấy cái gì lộng chết ngươi ( mười ba )
- 14.14. Trái tim cung ứng thể ( một )
- 15.15. Trái tim cung ứng thể ( nhị ) ( tu )
- 16.16. Trái tim cung ứng thể ( tam )
- 17.17. Trái tim cung ứng thể ( bốn )
- 18.18. Trái tim cung ứng thể ( năm )
- 19.19. Trái tim cung ứng thể ( sáu )
- 20.20. Trái tim cung ứng thể ( bảy )
- 21.21. ( đại tu ) trái tim cung ứng thể ( tám )
- 22.22. ( đại tu ) trái tim cung ứng thể ( chín )
- 23.23. ( đại tu ) trái tim cung ứng thể ( mười )
- 24.24. Mất nước công chúa ( một )
- 25.25. Mất nước công chúa ( nhị )
- 26.26. Mất nước công chúa ( tam )
- 27.27. Mất nước công chúa ( bốn )
- 28.28. Mất nước công chúa ( năm )
- 29.29. Mất nước công chúa ( sáu )
- 30.30. Mất nước công chúa ( bảy )