1. Nhất
Paused...
- 1.1. Nhất
- 2.2. Hai
- 3.3. Tam
- 4.4. Tứ
- 5.5. Ngũ
- 6.6. Lục
- 7.7. Thất
- 8.8. Bát
- 9.9. Cửu
- 10.10. Nhặt
- 11.11. Nhặt nhất
- 12.12. Nhặt hai
- 13.13. 13
- 14.14. Nhặt tứ
- 15.15. Nhặt ngũ
- 16.16. Nhặt lục
- 17.17. Nhặt thất
- 18.18. Nhặt bát
- 19.19. Nhặt cửu
- 20.20. Hai nhặt
- 21.21. Phiên ngoại
- 22.22. Hai nhặt nhất
- 23.23. Hai nhặt hai
- 24.24. Phiên ngoại quân
- 25.25. Hai 13
- 26.26. Hai nhặt tứ
- 27.27. Phiên ngoại tam —— gần nhất trường học sinh hoạt làm ta thực bối rối! ( lại danh 【 cùng nhau tới tiêu cảm thán
- 28.28. Hai nhặt ngũ
- 29.29. Khác
- 30.30. Hai nhặt thất