1. Phế thổ
Paused...
- 1.1. Phế thổ
- 2.2. Tận thế chiến xa
- 3.3. Xuất phát
- 4.4. Thu thập thủy tài nguyên
- 5.5. Cảnh trong mơ
- 6.6. Tạp hệ thống BUG
- 7.7. Cứu viện
- 8.8. Tiếp xúc
- 9.9. Cường hóa
- 10.10. Đi trước N11
- 11.11. Tụ tập mà
- 12.12. Giao dịch
- 13.13. Rời đi
- 14.14. Nhân tính
- 15.15. Cánh đồng hoang vu
- 16.16. Truy tung
- 17.17. Làm tiền
- 18.18. Đánh lén
- 19.19. Nghiền áp
- 20.20. Tứ giai!
- 21.21. Tiếp thu N11
- 22.22. Đông lâm
- 23.23. Tài sản
- 24.24. Thú triều
- 25.25. Đã phát
- 26.26. Thăng cấp
- 27.27. Mua mua mua
- 28.28. An bài
- 29.29. Trai cò đánh nhau
- 30.30. Chiến trước chuẩn bị